Tần số bộ đàm thông dụng cho dù lượn
Bảng tổng hợp các tần số bộ đàm cho dù lượn
1
|
156.660
|
SGP
|
Sài Gòn
|
2
|
169.000
|
VNAA
|
VNAA
|
3
|
164.500
|
VIETWING
|
VietWing
|
4
|
156.780
|
NTPG
|
Nha Trang
|
5
|
147.550
|
DNPG
|
Đà Nẵng
|
6
|
165.660
|
DTP
|
Dateh
|
7
|
170.500
|
HNAA
|
Hội Dù Lượn TP Hà Nội
|
8
|
148.770
|
HNPG
|
Hà Nội
|
9
|
151.550
|
CCP
|
Chứa Chan
|
10
|
165.500
|
DBPG
|
Đông Bắc
|
11
|
146.000
|
NEWSKY
|
NewSky
|
12
|
168.168
|
HKPB
|
Hàng Không Phía Bắc
|
13
|
150.000
|
HUANLUYEN
|
Huấn Luyện
|
14
|
146.350
|
BTC
|
Ban Tổ Chức
|
15
|
145.000
|
BTC2
|
Ban Tổ Chức 2
|
16
|
171.500
|
RESCUE
|
Cứu Hộ
|
17
|
145.900
|
PTB
|
PhuThaoBoek Thai
|
18
|
144.250
|
KHAOKHO
|
KhaoKho Thai
|
19
|
145.500
|
VHFINT
|
VHF Quốc Tế
|
20
|
433.500
|
UHFINT
|
UHF Quốc Tế
|